Oryzomys | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Rancholabrean (300,000 years before present) – nay | |
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Cricetidae |
Tông (tribus) | Oryzomyini |
Chi (genus) | Oryzomys Baird, 1858 |
Loài điển hình | |
Mus palustris Harlan, 1837 | |
![]() | |
Các loài | |
Danh sách
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Oryzomys là một chi động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Baird miêu tả năm 1857. Loài điển hình của chi này là Mus palustris Harlan, 1837.
Chi này gồm các loài: