Peromyscus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene muộn – nay | |
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Cricetidae |
Chi (genus) | Peromyscus Gloger, 1841 |
Loài điển hình | |
Peromyscus arboreus Gloger, 1841 (= Mus leucopus Rafinesque, 1818). | |
species | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Haplomylomys Osgood, 1904; Sitomys Fitzinger, 1867; Vesperimus Coues, 1874; Trinodontomys Rhoads, 1894. |
Peromyscus là một chi động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Gloger miêu tả năm 1841. Loài điển hình của chi này là Peromyscus arboreus Gloger, 1841 (= Mus leucopus Rafinesque, 1818).
Chi này gồm các loài: